Các từ liên quan tới 農民講道館農業短期大学
農業大学 のうぎょうだいがく
đại học nông nghiệp.
のうぎょうふっこう・かんきょうほご 農業復興・環境保護
Tổ chức Bảo vệ Môi trường và Khôi phục nông nghiệp.
こくさいのうぎょうけんきゅうきょうぎぐるーぷ 国際農業研究協議グループ
Nhóm Tư vấn về Nghiên cứu Nông nghiệp Quốc tế.
農民 のうみん
dân cày
農民文学 のうみんぶんがく
Văn học nông dân; văn chương quê mùa.
農期 のうき
thời kỳ canh tác.
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.
農業 のうぎょう
ngành nông nghiệp