Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
農産 のうさん
sản phẩm nông nghiệp; nông sản.
容器 ようき
đồ đựng.
農水産 のうすいさん
sản phẩm nông nghiệp, lâm nghiệp và thuỷ sản
農産物 のうさんぶつ
điền sản
すぼーつきぐ スボーツ器具
dụng cụ thể thao.
農事産業 のうじさんぎょう
kinh doanh nông nghiệp
農業生産 のうぎょうせいさん
sự sản xuất nông nghiệp
むしきぼいらー 蒸し器ボイラー
lò hơi.