Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 農畜産業振興機構
のうぎょうふっこう・かんきょうほご 農業復興・環境保護
Tổ chức Bảo vệ Môi trường và Khôi phục nông nghiệp.
アパレルさんぎょう アパレル産業
việc kinh doanh quần áo; ngành dệt may
畜産業 ちくさんぎょう
Chăn nuôi
有畜農業 ゆうちくのうぎょう
việc canh tác bổ sung gần nâng vật nuôi
イスラムしょこくかいぎきこう イスラム諸国会議機構
Tổ chức hội thảo của đạo Hồi
産業家畜 さんぎょーかちく
gia súc
aseanさんぎょうきょうりょくけいかく ASEAN産業協力計画
Chương trình Hợp tác Công nghiệp ASEAN.
産業再生機構 さんぎょうさいせいきこう
nhà công nghiệp revitalization (irc)