辺幅
へんぷく「BIÊN PHÚC」
☆ Danh từ
Viền; trang trí mặt ngoài sự xuất hiện; sự xuất hiện ở phía ngoài

辺幅 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 辺幅
パルスはばへんちょう パルス幅変調
Sự điều biến chiều rộng xung.
辺線幅倍率 へんせんぷくばいりつ
độ phóng đại chiều rộng cạnh
幅 の はば ふく
chiều rộng
辺 へ べ え へん
cạnh (hình học)
バス幅 バスはば
độ rộng bus
翼幅 よくふく よくはば
sải cánh
並幅 なみはば
Loại vải có khổ rộng trung bình (khoảng 36 cm), dùng để may Hòa Phục (quần áo kiểu Nhật).
川幅 かわはば
Chiều rộng dòng sông