Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
見え見え みえみえ
rõ ràng
見に入る 見に入る
Nghe thấy
辺り あたり ほとり
gần; vùng lân cận; hàng xóm; vùng
見え みえ
hiện ra; màn hình; sự xuất hiện; tính kiêu căng; mê hoặc; sự hấp dẫn
えり好み えりごのみ
sự kén chọn; sự khó chiều; sự khó tính
もとめる(いけんを) 求める(意見を)
trưng cầu.
見える みえる まみえる
đến