Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ちょぞうタンク 貯蔵タンク
Thùng chứa.
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
見に入る 見に入る
Nghe thấy
貞 てい
tuân thủ vững chắc các nguyên tắc của một người
もとめる(いけんを) 求める(意見を)
trưng cầu.
貞享 じょうきょう
thời Joukyou (21/2/1684-30/9/1688)
貞淑 ていしゅく
sự trinh thục; sự hiền thục
貞元 ていげん じょうげん
thời Jougen (13/7/976-29/11/978)