辺防
へんぼう「BIÊN PHÒNG」
☆ Danh từ
Phòng ngự biên giới

辺防 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 辺防
こくぼうじょうほうせんたー 国防情報センター
Trung tâm Thông tin Quốc phòng.
防鳥ネット ぼうとり 防鳥ネット
lưới chống chim (một loại lưới được sử dụng để ngăn chặn chim xâm nhập vào khu vực nhất định)
辺 へ べ え へん
cạnh (hình học)
防犯カメラ周辺機器 ぼうはんカメラしゅうへんきき
phụ kiện camera an ninh
三辺 さんへん
ba bên; ba cạnh
隣辺 りんぺん
(tam giác vuông) cạnh góc vuông
偏辺 へんあたり
rẽ; chỗ thôn quê từ xa
側辺 そくへん がわあたり
rẽ