Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 辻岡義堂
辻堂 つじどう
Miếu thờ bên đường.
辻辻 つじつじ
mỗi đường phố rẽ; mỗi chéo qua
れーにんしゅぎ レーニン主義
chủ nghĩa lê-nin.
マルクスしゅぎ マルクス主義
chủ nghĩa Mác.
辻 つじ
đường phố; crossroad
マルクス・レーニンしゅぎ マルクス・レーニン主義
chủ nghĩa Mác-Lê-nin.
まるくす.れーにんしゅぎ マルクス.レーニン主義
mác-lênin.
堂堂 どうどう
lộng lẫy; chính (vĩ đại); đầy ấn tượng