近づく
ちかづく ちかずく「CẬN」
Tiếp cận
☆ Động từ nhóm 1 -ku, tự động từ
Đến gần
Tới gần.

Bảng chia động từ của 近づく
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 近づくぐ/ちかづくぐ |
Quá khứ (た) | 近づくいだ |
Phủ định (未然) | 近づくがない |
Lịch sự (丁寧) | 近づくぎます |
te (て) | 近づくいで |
Khả năng (可能) | 近づくげる |
Thụ động (受身) | 近づくがれる |
Sai khiến (使役) | 近づくがせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 近づくぐ |
Điều kiện (条件) | 近づくげば |
Mệnh lệnh (命令) | 近づくげ |
Ý chí (意向) | 近づくごう |
Cấm chỉ(禁止) | 近づくぐな |
近づける được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 近づける
近づく
ちかづく ちかずく
đến gần
近づける
ちかづける
mang lại gần, kéo lại gần