Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 近代水道百選
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.
水道代 すいどうだい
tiền nước.
百選 ひゃくせん
một trăm thứ tốt nhất được chọn
近代 きんだい
cận
近道 ちかみち
đường tắt; lối tắt
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
ふっとばーるせんしゅ フットバール選手
cầu thủ.
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.