Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 近危急種
危急種 ききゅうしゅ
loài nguy cấp
危急 ききゅう
sự nguy cấp; sự khẩn cấp; nguy cấp; khẩn cấp
きゅうぶれーき 急ブレーキ
thắng gấp; phanh gấp; phanh khẩn cấp
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
急接近 きゅうせっきん
tiếp cận nhanh
近縁種 きんえんしゅ
các loài cùng giống, các loài cùng họ
危急存亡 ききゅうそんぼう
nguy cơ sống chết; một trường hợp khẩn cấp hoặc cơn khủng hoảng có tính chất sống chết, ngàn cân treo sợi tóc
絶滅危険種 ぜつめつきけんしゅ
loài nguy cấp, loài có nguy cơ tuyệt chủng