Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 近思録
ろくおんテープ 録音テープ
băng ghi âm
近代思想 きんだいしそう
tư tưởng hiện đại.
思いかげず 思いかげず
Không ngờ tới
しんばんきろくカード 審判記録カード
thẻ ghi.
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).
ついかきろくかたcd 追加記録型CD
Đĩa nén-Có thể ghi lại được; CD-R.
近近 ちかぢか
sự gần kề; trước dài (lâu)
録 ろく
sự ghi chép, sự ghi âm