近所付き合い
きんじょづきあい
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Quan hệ hàng xóm láng giềng

Bảng chia động từ của 近所付き合い
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 近所付き合いする/きんじょづきあいする |
Quá khứ (た) | 近所付き合いした |
Phủ định (未然) | 近所付き合いしない |
Lịch sự (丁寧) | 近所付き合いします |
te (て) | 近所付き合いして |
Khả năng (可能) | 近所付き合いできる |
Thụ động (受身) | 近所付き合いされる |
Sai khiến (使役) | 近所付き合いさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 近所付き合いすられる |
Điều kiện (条件) | 近所付き合いすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 近所付き合いしろ |
Ý chí (意向) | 近所付き合いしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 近所付き合いするな |
近所付き合い được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 近所付き合い
よりつきそうば(とりひきじょ) 寄り付き相場(取引所)
giá mở hàng (sở giao dịch).
近所合壁 きんじょがっぺき
hàng xóm liền vách
よりつけそうば(とりひきじょ) 寄り付け相場(取引所)
giá mở cửa (sở giao dịch).
近付き ちかづき
hiểu biết
近所 きんじょ
gần đây
付き合い つきあい
sự kết hợp; sự liên kết; sự giao thiệp; mối quan hệ
お近付き おちかづき
việc bắt đầu biết ai; việc làm quen với ai.
御近付き おちかづき ごちかづき
làm người nào đó có hiểu biết