Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
青春 せいしゅん 青春切符はずいぶん活用させてもらったわ。
tuổi xuân
青松 せいしょう あおまつ
màu xanh lục héo hon
春日 しゅんじつ はるひ はるび
ngày xuân, nắng xuân
青春期 せいしゅんき
dậy thì
近日 きんじつ
Tương lai gần, ngày gần nhất, ngày sắp đến, ngày gần đến
日記 にっき
nhật ký
春日祭 かすがまつり
lễ hội Kasuga
春の日 はるのひ
ngày xuân