Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
近江牛 おうみぎゅう おうみうし
bò Omi
此の君 このきみ
bamboo
夫の君 せのきみ おっとのきみ
phu quân
君 くん ぎみ きんじ きみ
cậu; bạn; mày
君側の奸 くんそくのかん
kẻ bất trung, kẻ phản chủ
近傍の きんぼうの
bàng cận.
近近 ちかぢか
sự gần kề; trước dài (lâu)
メシ君 メシくん
man only used to receive meals from, man who always pays for food