Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 近江日野商人
縁日商人 えんにちしょうにん
nhà cung cấp liên hoan
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
近江牛 おうみぎゅう おうみうし
bò Omi
近日 きんじつ
Tương lai gần, ngày gần nhất, ngày sắp đến, ngày gần đến
日商 にっしょう
phòng Thương mại và Công nghiệp Nhật Bản
商人 しょうにん あきんど あきうど あきゅうど あきびと
lái
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.
アメリカやぎゅう アメリカ野牛
trâu rừng; bò rừng châu Mỹ