Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
田夫 でんぷ
Nông dân.
春田 はるた
ruộng mùa xuân
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
田夫野人 でんぷやじん
mộc mạc; nông dân; dân quê
春田打ち はるたうち
New Year event to pray for a rich rice harvest
夫夫 おっとおっと
mỗi; mỗi; cũng; tương ứng; riêng biệt
近近 ちかぢか
sự gần kề; trước dài (lâu)