Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 近畿測量専門学校
専門学校 せんもんがっこう
trường nghề
高等専門学校 こうとうせんもんがっこう
trường chuyên nghiệp kỹ thuật
測量学 そくりょうがく
surveying, land surveying
専修学校 せんしゅうがっこう
trường học nghề chuyên nghiệp (đặc biệt)
工業高等専門学校 こうぎょうこうとうせんもんがっこう
trường cao đẳng công nghiệp
専門 せんもん
chuyên môn.
近畿 きんき
vùng Kinki (vùng gần quanh Osaka, Kyoto, Nara)
校門 こうもん
cổng trường