近習
きんじゅ きんじゅう「CẬN TẬP」
☆ Danh từ
Người phục vụ; cận thị; người theo hầu

近習 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 近習
習習 しゅうしゅう
làn gió nhẹ nhàng
近近 ちかぢか
sự gần kề; trước dài (lâu)
近郷近在 きんごうきんざい
khu phố lân cận, các làng lân cận
漸近近似 ぜんきんきんじ
xấp xỉ tiệm cận
朝習 あさがく
việc học vào buổi sáng
時習 じしゅう
tuần hoàn xem lại
見習 みならい
sự học bằng cách quan sát; sự học nghề (học việc) trên thực tế, người học nghề trên thực tế; sự nhìn rồi bắt chước theo
補習 ほしゅう
những bài học bổ sung