近づき ちかづき
hiểu biết, đến gần
近づける ちかづける
mang lại gần, kéo lại gần; thân mật, kết thân
近づきがたい ちかづきがたい ちかづきにくい
không thể đến gần được, khó để tiếp cận được
近所づきあい きんじょづきあい
Tình làng nghĩa xóm
近近 ちかぢか
sự gần kề; trước dài (lâu)
藤 ふじ フジ
<THựC> cây đậu tía