Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 近藤元久
元久 げんきゅう
Genkyuu era (1204.2.20-1206.4.27)
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
久久 ひさびさ
thời gian dài (lâu); nhiều ngày
近近 ちかぢか
sự gần kề; trước dài (lâu)
藤 ふじ フジ
<THựC> cây đậu tía
元元 もともと
trước đấy; bởi thiên nhiên; từ bắt đầu
藤氏 とうし ふじし
gia đình,họ fujiwara
藤黄 とうおう
gamboge (một loại nghệ tây có sắc tố màu vàng đậm một phần trong suốt đến vàng mù tạt)