Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 近藤公夫
公爵夫人 こうしゃくふじん
Công nương; nữ công tước; công tước phu nhân
近隣公害 きんりんこうがい
(tiếng ồn, mùi, không khí, nước) ô nhiễm trong vùng lân cận
こうていひょうか〔ぜいかん) 公定評価〔税関)
đánh giá chính thức (hải quan).
夫夫 おっとおっと
mỗi; mỗi; cũng; tương ứng; riêng biệt
近近 ちかぢか
sự gần kề; trước dài (lâu)
藤 ふじ フジ
<THựC> cây đậu tía
夫 おっと
chồng
夫れ夫れ それぞれ
mỗi、từng ( người, cái, điều..)