アミノき アミノ基
nhóm amin (hóa học)
アルデヒドき アルデヒド基
nhóm Anđehyt (hóa học)
諸彦 しょげん
(hiếm có) nhiều người thành công xuất sắc
山彦 やまびこ
tiếng vang vọng; tiếng dội lại trên núi
俊彦 しゅんげん としひこ
(hiếm có) người đàn ông tài năng vuợt bậc
近近 ちかぢか
sự gần kề; trước dài (lâu)