Các từ liên quan tới 近藤康男 (農業経済学者)
農業経済学 のうぎょうけいざいがく
kinh tế học nông nghiệp
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
経済学者 けいざいがくしゃ
nhà kinh tế học.
インターネットせつぞくぎょうしゃ インターネット接続業者
các nhà cung cấp dịch vụ Internet
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.
けいざいしゃかいてきけんりせんたー 経済社会的権利センター
Trung tâm Quyền Xã hội và Kinh tế.
近郊農業 きんこうのうぎょう
nông nghiệp trong những vùng gần thành thị
のうぎょうふっこう・かんきょうほご 農業復興・環境保護
Tổ chức Bảo vệ Môi trường và Khôi phục nông nghiệp.