Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
晃晃たる こうこうたる
Rực rỡ; sáng chói.
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
晃曜 こうよう
làm loá mắt độ chói
晃朗 こうろう
bright and brilliant
晃朗たる あきらろうたる
rực rỡ và sáng sủa
近近 ちかぢか
sự gần kề; trước dài (lâu)
藤 ふじ フジ
<THựC> cây đậu tía