Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
直近 ちょっきん
gần đây nhất
近近 ちかぢか
sự gần kề; trước dài (lâu)
藤 ふじ フジ
<THựC> cây đậu tía
直直 なおなお じきじき
cá nhân; trực tiếp
藤氏 とうし ふじし
gia đình,họ fujiwara
藤花 とうか ふじばな
Hoa tử đằng
藤豆 ふじまめ フジマメ
đậu ván
藤灰 ふじばい
tro hoa tử đằng