Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
近衛 このえ
đế quốc bảo vệ
近衛兵 このえへい
Cận vệ binh Hoàng gia; vệ sĩ
保健衛生 ほけんえいせい
vệ sinh
近衛師団 このえしだん
秀 しゅう
ưu việt, siêu phàm
でーたちゅうけいぎじゅつえいせい データ中継技術衛星
Vệ tinh thử nghiệm rơ le dữ liệu.
近近 ちかぢか
sự gần kề; trước dài (lâu)
健 けん
sức khỏe