Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
暗視装置 あんしそうち
thiết bị quan sát vào ban đêm
近距離 きんきょり
khoảng cách gần; cự ly gần
至近距離 しきんきょり
phạm vi thẳng
近日点距離 きんじつてんきょり
khoảng cách điểm gần mặt trời, điểm cận nhật
距離を置く きょりをおく
giữ khoảng cách
暗視 あんし くらし
khả năng nhìn trong bóng tối
距離 きょり
cách xa