近道を行く
ちかみちをいく
Đi tắt.

近道を行く được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 近道を行く
近道 ちかみち
đường tắt; lối tắt
道行く みちゆく
để đi bộ xuống con đường
アスファルトどうろ アスファルト道路
đường rải nhựa; đường trải asphalt
アッピアかいどう アッピア街道
con đường Appian
ばんこくこうかてつどう・どうろじぎょう バンコク高架鉄道・道路事業
Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc.
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
近くを飛ぶ ちかくをとぶ
bay lân.