道行く
みちゆく「ĐẠO HÀNH」
☆ Động từ nhóm 1 -iku/yuku
Để đi bộ xuống con đường

Bảng chia động từ của 道行く
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 道行く/みちゆくく |
Quá khứ (た) | 道行った |
Phủ định (未然) | 道行かない |
Lịch sự (丁寧) | 道行きます |
te (て) | 道行って |
Khả năng (可能) | 道行ける |
Thụ động (受身) | 道行かれる |
Sai khiến (使役) | 道行かせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 道行く |
Điều kiện (条件) | 道行けば |
Mệnh lệnh (命令) | 道行け |
Ý chí (意向) | 道行こう |
Cấm chỉ(禁止) | 道行くな |
道行く được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 道行く
アスファルトどうろ アスファルト道路
đường rải nhựa; đường trải asphalt
アッピアかいどう アッピア街道
con đường Appian
ばんこくこうかてつどう・どうろじぎょう バンコク高架鉄道・道路事業
Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc.
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
ひこうしぐるーぷ 飛行士グループ
phi đội.
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.
近道を行く ちかみちをいく
đi tắt.