Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 近鉄四日市駅
近鉄 きんてつ
sự vững chắc, sự kiên quyết
近日 きんじつ
Tương lai gần, ngày gần nhất, ngày sắp đến, ngày gần đến
駅近 えきちか
gần nhà ga
四日 よっか
bốn ngày; ngày mùng bốn
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
てつこんくりーと 鉄コンクリート
bê tông cốt sắt.
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
てっきんこんたりーと 鉄筋コンタリート
xi măng cốt sắt.