Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
近鉄 きんてつ
sự vững chắc, sự kiên quyết
近東 きんとう
cận đông.
近海 きんかい
vùng biển gần bờ, hải phận gần bờ
アドリアかい アドリア海
Hồng Hải
カリブかい カリブ海
biển Caribê
カスピかい カスピ海
biển Caspia
東海 とうかい
Đông hải
てつこんくりーと 鉄コンクリート
bê tông cốt sắt.