Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
てつのカーテン 鉄のカーテン
rèm sắt; màn sắt
近鉄 きんてつ
sự vững chắc, sự kiên quyết
劣線型の 劣線がたの
sublinear
てつこんくりーと 鉄コンクリート
bê tông cốt sắt.
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc
鉄線 てっせん
dây thép
鉄山 てつざん
mỏ sắt.
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian