Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 近鉄特急
きゅうぶれーき 急ブレーキ
thắng gấp; phanh gấp; phanh khẩn cấp
近鉄 きんてつ
sự vững chắc, sự kiên quyết
特急 とっきゅう
sự nhanh đặc biệt; sự hỏa tốc; sự khẩn cấp
急接近 きゅうせっきん
tiếp cận nhanh
てつこんくりーと 鉄コンクリート
bê tông cốt sắt.
特急便 とっきゅうびん
chuyển phát nhanh
超特急 ちょうとっきゅう
siêu tốc hành (tàu)
特急券 とっきゅうけん
Vé tàu tốc hành (loại đặc biệt)