返信する
へんしん「PHẢN TÍN」
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Trả lời; hồi âm; phúc đáp
E
メール
に
返信
する
時間
をつくる
Dành thời gian để trả lời E-mail.
電子メール
に
返信
することで
通信
の
接続
を
確認
する
Kiểm tra sự kết nối e-mail bằng việc hồi âm thư điện tử. .

Bảng chia động từ của 返信する
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 返信する/へんしんする |
Quá khứ (た) | 返信した |
Phủ định (未然) | 返信しない |
Lịch sự (丁寧) | 返信します |
te (て) | 返信して |
Khả năng (可能) | 返信できる |
Thụ động (受身) | 返信される |
Sai khiến (使役) | 返信させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 返信すられる |
Điều kiện (条件) | 返信すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 返信しろ |
Ý chí (意向) | 返信しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 返信するな |
返信する được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 返信する
返信 へんしん
sự trả lời; sự hồi âm; sự phúc đáp
イタルタスつうしん イタルタス通信
Hãng thông tấn báo chí ITAR-TASS
データつうしん データ通信
sự truyền dữ liệu; sự trao đổi dữ liệu.
返信料 へんしんりょう
trả lại bưu phí
返信用 へんしんよう
để trả lại
即返信 そくへんしん
phản hồi ngay lập tức; trả lời nhanh chóng
あふがん・いすらむつうしん アフガン・イスラム通信
Cơ quan Báo chí Hồi giáo Apganixtan; hãng thông tấn Hồi giáo Apganixtan.
ベトナムつうしんしゃ ベトナム通信社
thông tấn xã việt nam.