返報
へんぽう「PHẢN BÁO」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, danh từ sở hữu cách thêm の
Sự báo đáp; sự đền ơn; sự báo thù

Từ đồng nghĩa của 返報
noun
Bảng chia động từ của 返報
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 返報する/へんぽうする |
Quá khứ (た) | 返報した |
Phủ định (未然) | 返報しない |
Lịch sự (丁寧) | 返報します |
te (て) | 返報して |
Khả năng (可能) | 返報できる |
Thụ động (受身) | 返報される |
Sai khiến (使役) | 返報させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 返報すられる |
Điều kiện (条件) | 返報すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 返報しろ |
Ý chí (意向) | 返報しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 返報するな |
返報 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 返報
返報する へんぽうする
báo đáp.
えねるぎーじょうほうきょく エネルギー情報局
Cơ quan Thông tin Năng lượng; Cục Thông tin Năng lượng
にゅーすのつうほう ニュースの通報
báo tin tức.
こくぼうじょうほうせんたー 国防情報センター
Trung tâm Thông tin Quốc phòng.
でんしぷらいばしーじょうほうせんたー 電子プライバシー情報センター
Trung tâm Thông tin Mật Điện tử.
つうほうは・・・である 通報は・・・である
báo là.
さんぎょうじょうほうかすいしんせんたー 産業情報化推進センター
Trung tâm Tin học hóa Công nghiệp.
報 ほう
báo cáo