Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
意味論 いみろん
ngữ nghĩa học
述語論理 じゅつごろんり
logic vị từ
データ意味論 データいみろん
lý thuyết ý nghĩa dữ liệu
語の意味 ごのいみ かたりのいみ
ý nghĩa (của) một từ
論述 ろんじゅつ
lời phát biểu, lời tuyên bố
状況意味論 じょうきょういみろん
ngữ nghĩa học tình trạng
一般意味論 いっぱんいみろん
ngữ nghĩa học chung
述語 じゅつご
vị ngữ