迷信深い
めいしんぶかい「MÊ TÍN THÂM」
☆ Tính từ
Mê tín

迷信深い được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 迷信深い
迷信 めいしん
dị đoan
迷信家 めいしんか
người mê tín
迷信的 めいしんてき
tin nhảm.
信仰深い しんこうぶかい
sự thành tâm; thành tâm.
信心深い しんじんぶかい しんじんふかい
sùng đạo, thành tâm sâu sắc
深山莢迷 みやまがまずみ ミヤマガマズミ
Wright viburnum, viburnum wrightii
イタルタスつうしん イタルタス通信
Hãng thông tấn báo chí ITAR-TASS
データつうしん データ通信
sự truyền dữ liệu; sự trao đổi dữ liệu.