迷信的
めいしんてき「MÊ TÍN ĐÍCH」
Tin nhảm.

迷信的 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 迷信的
迷信 めいしん
dị đoan
迷信家 めいしんか
người mê tín
イタルタスつうしん イタルタス通信
Hãng thông tấn báo chí ITAR-TASS
データつうしん データ通信
sự truyền dữ liệu; sự trao đổi dữ liệu.
迷信深い めいしんぶかい
mê tín
あふがん・いすらむつうしん アフガン・イスラム通信
Cơ quan Báo chí Hồi giáo Apganixtan; hãng thông tấn Hồi giáo Apganixtan.
ベトナムつうしんしゃ ベトナム通信社
thông tấn xã việt nam.
apfつうしんしゃ APF通信社
thông tấn xã APF