Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
追い込む おいこむ
đưa; lùa; dồn
ついかくれーむ 追加クレーム
khiếu nại bổ sung.
込み込み こみこみ
tất tần tật là, tổng cả là
てすうりょうこみcifじょうけん 手数料込みCIF条件
điều kiện CiF cộng hoa hồng.
込み こみ
bao gồm
縫い込み ぬいこみ
nếp gấp; phần mép vải may gấp vào nhau
食い込み くいこみ
Cho ăn, đút cho ăn
払い込み はらいこみ
thanh toán