追加機能
ついかきのう「TRUY GIA KI NĂNG」
☆ Danh từ
Hàm cộng

追加機能 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 追加機能
ついかくれーむ 追加クレーム
khiếu nại bổ sung.
ついかきろくかたcd 追加記録型CD
Đĩa nén-Có thể ghi lại được; CD-R.
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.
追加 ついか
sự thêm vào
非加算機能 ひかさんきのう
chức năng không cộng
追加日 ついかび
ngày thêm vào
追加クレーム ついかくれーむ
khiếu nại bổ sung.
追加的 ついかてき
tính thêm vào