追従制御
ついじゅーせーぎょ「TRUY TÙNG CHẾ NGỰ」
Điền khiển tùy động
追従制御 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 追従制御
追従 ついじゅう ついしょう
Lời nịnh hót; thói a dua
追従性 ついじゅーせー
tính chất phù hợp, tính chất thích hợp
追従者 ついじゅうしゃ ついしょうしゃ
kẻ bám theo
ついかくれーむ 追加クレーム
khiếu nại bổ sung.
制御 せいぎょ
sự chế ngự; sự thống trị; kiểm soát; sự hạn chế.
従量制 じゅうりょうせい
Chế độ trả tiền tùy theo nhu cầu sử dụng (Một trong những hệ thống tính phí được sử dụng cho các dịch vụ thông tin liên lạc như kết nối Internet và điện thoại di động, tính phí theo thời gian sử dụng và lưu lượng data)
追従外交 ついしょうがいこう
ngoại giao nịnh thần, ngoại giao nô dịch
追従する ついじゅうする
bợ đỡ