Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
えれべたーのなか エレベターの中
trong thang máy.
追憶 ついおく
sự nhớ lại
雨中 うちゅう
trong mưa
ついかくれーむ 追加クレーム
khiếu nại bổ sung.
追憶する ついおくする
tưởng nhớ.
血の雨 ちのあめ
sự đổ máu, sự chém giết
花の雨 はなのあめ
cơn mưa khi hoa anh đào nở rộ
はねがかかる(あめやみずの) はねがかかる(雨や水の)
bắn.