追送
ついそう「TRUY TỐNG」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự gửi thêm
追送車
Toa (chở hàng) theo sau .

Bảng chia động từ của 追送
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 追送する/ついそうする |
Quá khứ (た) | 追送した |
Phủ định (未然) | 追送しない |
Lịch sự (丁寧) | 追送します |
te (て) | 追送して |
Khả năng (可能) | 追送できる |
Thụ động (受身) | 追送される |
Sai khiến (使役) | 追送させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 追送すられる |
Điều kiện (条件) | 追送すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 追送しろ |
Ý chí (意向) | 追送しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 追送するな |
追送 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 追送
追送検 ついそうけん
Việc sau khi cảnh sát đã gửi một vụ án đến Văn phòng Công tố viên thì tiếp tục hát hiện thêm một trường hợp nghi ngờ mới được tìm thấy.
ついかくれーむ 追加クレーム
khiếu nại bổ sung.
でんそうけーぶる 伝送ケーブル
cáp điện.
でんそうエラー 伝送エラー
Lỗi truyền.
インターネットほうそう インターネット放送
Internet đại chúng
ベトナムほうそうきょく ベトナム放送局
đài tiếng nói việt nam.
こんてなーりゆそう コンテナーり輸送
chuyên chở công ten nơ.
ついかきろくかたcd 追加記録型CD
Đĩa nén-Có thể ghi lại được; CD-R.