遠退き角
とおのきがく「VIỄN THỐI GIÁC」
☆ Danh từ
Góc nghiêng (của bánh răng)

遠退き角 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 遠退き角
遠退き弧 とおのきこ
cung lõm (của một bánh răng)
遠退く とおのく とおしりぞく
xa rời, cách xa; nhạt nhẽo (quan hệ...)
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
遠退ける とおのける
giữ khoảng cách; tránh xa (bạn xấu...); tránh (ăn đồ ngọt...)
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
退き時 ひきどき
thời điểm rút lui tốt nhất.
立退き たちのき
sự đuổi (khỏi nhà ở, đất đai...)