Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
退位 たいい
Sự thoái vị, sự từ ngôi
位する くらいする
xếp hạng
衰退する すいたいする
đồi trụy.
退学する たいがくする
thôi học.
後退する こうたいする
bước lui
退去する たいきょする
lùi
早退する そうたい
dời đi sớm; thoái lui nhanh
退屈する たいくつ
cảm thấy mệt mỏi; cảm thấy chán chường; cảm thấy buồn tẻ; cảm thấy chán ngắt