Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
退形成性
たいけいせいせい
tế bào ung thư trông rất bất thường
退形成 たいけーせー
sự không tạo hình
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
形成性胃炎 けいせいせいいえん
xơ chai
性腺異形成 せいせんいけいせい
loạn sản tuyến sinh dục
アルカリせい アルカリ性
tính bazơ
形成 けいせい
sự hình thành
成形 せいけい
đúc
退行性 たいこうせい
tính suy thoái
「THỐI HÌNH THÀNH TÍNH」
Đăng nhập để xem giải thích