退館
たいかん「THỐI QUÁN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Rời khỏi (một thư viện, bảo tàng, vv)

Bảng chia động từ của 退館
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 退館する/たいかんする |
Quá khứ (た) | 退館した |
Phủ định (未然) | 退館しない |
Lịch sự (丁寧) | 退館します |
te (て) | 退館して |
Khả năng (可能) | 退館できる |
Thụ động (受身) | 退館される |
Sai khiến (使役) | 退館させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 退館すられる |
Điều kiện (条件) | 退館すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 退館しろ |
Ý chí (意向) | 退館しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 退館するな |
退館 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 退館
館 かん やかた たち たて
dinh thự, lâu đài (nơi sinh sống của những người có địa vị)
娼館 しょうかん
brothel
分館 ぶんかん
sáp nhập
号館 ごうかん
- xây dựng số
新館 しんかん
tòa nhà mới, tòa nhà mới xây
旧館 きゅうかん
tòa nhà cũ
来館 らいかん
Việc đến đại sứ quán, nhà hát, thư viện, v.v.
館長 かんちょう
giám sát viên; giám đốc; người phụ trách; thủ thư chính