Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
送り装置
おくりそう ち
Cơ cấu chuyển động
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
送受信装置 そうじゅしんそうち
bộ thu-phát
データ送信装置 データそうしんそうち
máy phát dữ liệu
多重伝送装置 たじゅうでんそうそうち
bộ dồn kênh bằng chia tần số
こんてなーりゆそう コンテナーり輸送
chuyên chở công ten nơ.
装置 そうち そうち、せつび
Thiết bị
ガス置換デシケーター ガス置換デシケーター
tủ hút ẩm có trao đổi khí
でんそうけーぶる 伝送ケーブル
cáp điện.
「TỐNG TRANG TRÍ」
Đăng nhập để xem giải thích