Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
データ送信装置 データそうしんそうち
máy phát dữ liệu
送受信装置 そうじゅしんそうち
bộ thu-phát
多重伝送装置 たじゅうでんそうそうち
bộ dồn kênh bằng chia tần số
装置 そうち そうち、せつび
Thiết bị
こんてなーりゆそう コンテナーり輸送
chuyên chở công ten nơ.
グラフィクス装置 グラフィクスそうち
thiết bị đồ họa
インテリジェント装置 インテリジェントそうち
thiết bị thông minh