送り込む
おくりこむ「TỐNG 」
☆ Động từ nhóm 1 -mu, tha động từ
Để nhắn bên trong

Từ đồng nghĩa của 送り込む
verb
Bảng chia động từ của 送り込む
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 送り込む/おくりこむむ |
Quá khứ (た) | 送り込んだ |
Phủ định (未然) | 送り込まない |
Lịch sự (丁寧) | 送り込みます |
te (て) | 送り込んで |
Khả năng (可能) | 送り込める |
Thụ động (受身) | 送り込まれる |
Sai khiến (使役) | 送り込ませる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 送り込む |
Điều kiện (条件) | 送り込めば |
Mệnh lệnh (命令) | 送り込め |
Ý chí (意向) | 送り込もう |
Cấm chỉ(禁止) | 送り込むな |